Có 2 kết quả:

經濟作物 jīng jì zuò wù ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ经济作物 jīng jì zuò wù ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cash crop (economics)

Từ điển Trung-Anh

cash crop (economics)