Có 2 kết quả:
經濟作物 jīng jì zuò wù ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ • 经济作物 jīng jì zuò wù ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ
jīng jì zuò wù ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cash crop (economics)
Bình luận 0
jīng jì zuò wù ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄗㄨㄛˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cash crop (economics)
Bình luận 0